--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đòn bẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đòn bẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đòn bẩy
Your browser does not support the audio element.
+
Lever
Dùng đòn bẩy để bẩy hòn đá
To lift a stone with a lever
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
đòn bẩy
:
LeverDùng đòn bẩy để bẩy hòn đáTo lift a stone with a lever
+
rành rọt
:
ClearTrình bày vấn đề rành rọtTo give a clear exposition of a problem
+
hảo hạng
:
High class, high grade, high rateThử chè này là loại hảo hạngThis tea is highgrade tea
+
dasht-e-kavir
:
Sa mạc muối ở phía Bắc Iran
+
họa chăng
:
Unless